Tỷ giá hối đoái KZT/SBD 0.015230 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.015 SBD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.015 SBD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.015 SBD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.015 SBD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.015 SBD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.014 SBD |
KZT | SBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.61 |
1000 | 15.23 |
SBD | KZT |
1 | 65.65 |
5 | 328.29 |
10 | 656.58 |
20 | 1313.16 |
50 | 3282.9 |
100 | 6565.81 |
250 | 16414.54 |
500 | 32829.09 |
1000 | 65658.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.