Tỷ giá hối đoái KZT/SGD 0.0023534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0024 SGD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0023 SGD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0023 SGD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0023 SGD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0023 SGD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0022 SGD |
KZT | SGD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.35 |
SGD | KZT |
1 | 424.92 |
5 | 2124.6 |
10 | 4249.2 |
20 | 8498.4 |
50 | 21246 |
100 | 42492 |
250 | 106230.01 |
500 | 212460.02 |
1000 | 424920.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.