Tỷ giá hối đoái KZT/SRD 0.067398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.067 SRD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.067 SRD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.066 SRD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.065 SRD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.065 SRD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.064 SRD |
KZT | SRD |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.73 |
250 | 16.84 |
500 | 33.69 |
1000 | 67.39 |
SRD | KZT |
1 | 14.83 |
5 | 74.18 |
10 | 148.37 |
20 | 296.74 |
50 | 741.86 |
100 | 1483.72 |
250 | 3709.3 |
500 | 7418.6 |
1000 | 14837.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.