Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.018 SVC |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.017 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.017 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.017 SVC |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.017 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.017 SVC |
KZT | SVC |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.38 |
500 | 8.76 |
1000 | 17.52 |
SVC | KZT |
1 | 57.06 |
5 | 285.3 |
10 | 570.61 |
20 | 1141.23 |
50 | 2853.09 |
100 | 5706.19 |
250 | 14265.49 |
500 | 28530.99 |
1000 | 57061.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.