Tỷ giá hối đoái KZT/TJS 0.017526 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.018 TJS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.017 TJS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.017 TJS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.017 TJS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.017 TJS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.017 TJS |
KZT | TJS |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.38 |
500 | 8.76 |
1000 | 17.52 |
TJS | KZT |
1 | 57.05 |
5 | 285.29 |
10 | 570.59 |
20 | 1141.18 |
50 | 2852.97 |
100 | 5705.94 |
250 | 14264.86 |
500 | 28529.72 |
1000 | 57059.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.