Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.025 TJS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.024 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.024 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.024 TJS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.024 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.024 TJS |
KZT | TJS |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.18 |
500 | 12.37 |
1000 | 24.74 |
TJS | KZT |
1 | 40.41 |
5 | 202.06 |
10 | 404.13 |
20 | 808.27 |
50 | 2020.67 |
100 | 4041.35 |
250 | 10103.38 |
500 | 20206.76 |
1000 | 40413.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.