Tỷ giá hối đoái KZT/TMT 0.0070194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0070 TMT |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0069 TMT |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0069 TMT |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0068 TMT |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0067 TMT |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0067 TMT |
KZT | TMT |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7.01 |
TMT | KZT |
1 | 142.46 |
5 | 712.31 |
10 | 1424.62 |
20 | 2849.24 |
50 | 7123.1 |
100 | 14246.21 |
250 | 35615.54 |
500 | 71231.09 |
1000 | 142462.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.