Tỷ giá hối đoái KZT/TND 0.0058029 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0058 TND |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0057 TND |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0057 TND |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0056 TND |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0056 TND |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0055 TND |
KZT | TND |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.45 |
500 | 2.9 |
1000 | 5.8 |
TND | KZT |
1 | 172.32 |
5 | 861.64 |
10 | 1723.28 |
20 | 3446.57 |
50 | 8616.43 |
100 | 17232.87 |
250 | 43082.17 |
500 | 86164.35 |
1000 | 172328.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.