Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0047 TOP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0047 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0046 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0046 TOP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0045 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0045 TOP |
KZT | TOP |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.36 |
1000 | 4.72 |
TOP | KZT |
1 | 211.72 |
5 | 1058.61 |
10 | 2117.23 |
20 | 4234.47 |
50 | 10586.17 |
100 | 21172.35 |
250 | 52930.88 |
500 | 105861.76 |
1000 | 211723.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.