Tỷ giá hối đoái KZT/TTD 0.012478 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.012 TTD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.012 TTD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.012 TTD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.012 TTD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.012 TTD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.012 TTD |
KZT | TTD |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.11 |
500 | 6.23 |
1000 | 12.47 |
TTD | KZT |
1 | 80.13 |
5 | 400.68 |
10 | 801.37 |
20 | 1602.75 |
50 | 4006.89 |
100 | 8013.79 |
250 | 20034.48 |
500 | 40068.96 |
1000 | 80137.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.