Tỷ giá hối đoái KZT/TWD 0.065819 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.066 TWD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.065 TWD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.065 TWD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.064 TWD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.063 TWD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.063 TWD |
KZT | TWD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.45 |
500 | 32.9 |
1000 | 65.81 |
TWD | KZT |
1 | 15.19 |
5 | 75.96 |
10 | 151.93 |
20 | 303.86 |
50 | 759.66 |
100 | 1519.32 |
250 | 3798.31 |
500 | 7596.63 |
1000 | 15193.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.