Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.073 TWD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.073 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.072 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.071 TWD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.071 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.070 TWD |
KZT | TWD |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.67 |
100 | 7.34 |
250 | 18.36 |
500 | 36.72 |
1000 | 73.45 |
TWD | KZT |
1 | 13.61 |
5 | 68.06 |
10 | 136.13 |
20 | 272.26 |
50 | 680.65 |
100 | 1361.3 |
250 | 3403.25 |
500 | 6806.5 |
1000 | 13613.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.