Valuta Ex Logo

KZT đến TZS

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KZT/TZS 5.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-tzs?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where KZT is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngTZS
0%1 KZT0.0 KZT5.28 TZS
1%1 KZT0.010 KZT5.23 TZS
2%1 KZT0.020 KZT5.18 TZS
3%1 KZT0.030 KZT5.12 TZS
4%1 KZT0.040 KZT5.07 TZS
5%1 KZT0.050 KZT5.02 TZS

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Shilling Tanzania

KZTTZS
15.28
526.43
1052.86
20105.72
50264.3
100528.6
2501321.51
5002643.02
10005286.04

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Tenge Kazakhstan

TZSKZT
10.19
50.95
101.89
203.78
509.45
10018.91
25047.29
50094.58
1000189.17

Thông tin thêm về KZT hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ