Chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KZT sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KZT đến UGX

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KZT/UGX 7.13 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-ugx?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where KZT is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngUGX
0%1 KZT0.0 KZT7.13 UGX
1%1 KZT0.010 KZT7.06 UGX
2%1 KZT0.020 KZT6.98 UGX
3%1 KZT0.030 KZT6.91 UGX
4%1 KZT0.040 KZT6.84 UGX
5%1 KZT0.050 KZT6.77 UGX

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Shilling Uganda

KZTUGX
17.13
535.66
1071.32
20142.64
50356.61
100713.22
2501783.05
5003566.1
10007132.2

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Tenge Kazakhstan

UGXKZT
10.14
50.70
101.4
202.8
507.01
10014.02
25035.05
50070.1
1000140.2

Thông tin thêm về KZT hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ