Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.087 UYU |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.086 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.086 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.085 UYU |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.084 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.083 UYU |
KZT | UYU |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.72 |
250 | 21.82 |
500 | 43.64 |
1000 | 87.29 |
UYU | KZT |
1 | 11.45 |
5 | 57.27 |
10 | 114.55 |
20 | 229.11 |
50 | 572.79 |
100 | 1145.58 |
250 | 2863.96 |
500 | 5727.93 |
1000 | 11455.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.