Tỷ giá hối đoái KZT/UYU 0.073510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.074 UYU |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.073 UYU |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.072 UYU |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.071 UYU |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.071 UYU |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.070 UYU |
KZT | UYU |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.67 |
100 | 7.35 |
250 | 18.37 |
500 | 36.75 |
1000 | 73.5 |
UYU | KZT |
1 | 13.6 |
5 | 68.01 |
10 | 136.03 |
20 | 272.07 |
50 | 680.18 |
100 | 1360.36 |
250 | 3400.91 |
500 | 6801.83 |
1000 | 13603.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.