Tỷ giá hối đoái KZT/XCD 0.0050834 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0051 XCD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0050 XCD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0050 XCD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0049 XCD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0049 XCD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0048 XCD |
KZT | XCD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.08 |
XCD | KZT |
1 | 196.71 |
5 | 983.58 |
10 | 1967.17 |
20 | 3934.34 |
50 | 9835.87 |
100 | 19671.74 |
250 | 49179.37 |
500 | 98358.74 |
1000 | 196717.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.