Tỷ giá hối đoái KZT/XDR 0.0012765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0013 XDR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0013 XDR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0013 XDR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0012 XDR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0012 XDR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0012 XDR |
KZT | XDR |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
XDR | KZT |
1 | 783.4 |
5 | 3917.01 |
10 | 7834.02 |
20 | 15668.04 |
50 | 39170.11 |
100 | 78340.22 |
250 | 195850.56 |
500 | 391701.12 |
1000 | 783402.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.