Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.042 ZAR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.042 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.041 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.041 ZAR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.041 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.040 ZAR |
KZT | ZAR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.57 |
500 | 21.15 |
1000 | 42.31 |
ZAR | KZT |
1 | 23.63 |
5 | 118.16 |
10 | 236.32 |
20 | 472.65 |
50 | 1181.63 |
100 | 2363.27 |
250 | 5908.18 |
500 | 11816.36 |
1000 | 23632.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.