Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.035 ZAR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.034 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.034 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.034 ZAR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.033 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.033 ZAR |
KZT | ZAR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.63 |
500 | 17.27 |
1000 | 34.55 |
ZAR | KZT |
1 | 28.93 |
5 | 144.69 |
10 | 289.38 |
20 | 578.77 |
50 | 1446.94 |
100 | 2893.89 |
250 | 7234.73 |
500 | 14469.47 |
1000 | 28938.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.