Tỷ giá hối đoái KZT/ZMW 0.042804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.043 ZMW |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.042 ZMW |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.042 ZMW |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.042 ZMW |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.041 ZMW |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.041 ZMW |
KZT | ZMW |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.7 |
500 | 21.4 |
1000 | 42.8 |
ZMW | KZT |
1 | 23.36 |
5 | 116.81 |
10 | 233.62 |
20 | 467.24 |
50 | 1168.11 |
100 | 2336.23 |
250 | 5840.58 |
500 | 11681.16 |
1000 | 23362.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.