Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.060 ZMW |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.060 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.059 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.059 ZMW |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.058 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.057 ZMW |
KZT | ZMW |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.09 |
500 | 30.18 |
1000 | 60.36 |
ZMW | KZT |
1 | 16.56 |
5 | 82.83 |
10 | 165.67 |
20 | 331.34 |
50 | 828.35 |
100 | 1656.71 |
250 | 4141.77 |
500 | 8283.55 |
1000 | 16567.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.