Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00017 AED |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00017 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00016 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00016 AED |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00016 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00016 AED |
LAK | AED |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00084 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0084 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.084 |
1000 | 0.17 |
AED | LAK |
1 | 5977.38 |
5 | 29886.91 |
10 | 59773.83 |
20 | 119547.66 |
50 | 298869.15 |
100 | 597738.31 |
250 | 1494345.79 |
500 | 2988691.59 |
1000 | 5977383.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.