Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.039 AOA |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.039 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.038 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.038 AOA |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.038 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.037 AOA |
LAK | AOA |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.96 |
100 | 3.92 |
250 | 9.81 |
500 | 19.62 |
1000 | 39.24 |
AOA | LAK |
1 | 25.48 |
5 | 127.4 |
10 | 254.81 |
20 | 509.62 |
50 | 1274.07 |
100 | 2548.14 |
250 | 6370.36 |
500 | 12740.72 |
1000 | 25481.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.