Tỷ giá hối đoái LAK/AWG 0.000083065 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000083 AWG |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000082 AWG |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000081 AWG |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000081 AWG |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000080 AWG |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000079 AWG |
LAK | AWG |
1 | 0.000083 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00083 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0083 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.083 |
AWG | LAK |
1 | 12038.76 |
5 | 60193.8 |
10 | 120387.6 |
20 | 240775.21 |
50 | 601938.04 |
100 | 1203876.09 |
250 | 3009690.23 |
500 | 6019380.47 |
1000 | 12038760.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.