Tỷ giá hối đoái LAK/BDT 0.0056004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0056 BDT |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0055 BDT |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0055 BDT |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0054 BDT |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0054 BDT |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0053 BDT |
LAK | BDT |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.8 |
1000 | 5.6 |
BDT | LAK |
1 | 178.55 |
5 | 892.78 |
10 | 1785.57 |
20 | 3571.14 |
50 | 8927.86 |
100 | 17855.73 |
250 | 44639.32 |
500 | 89278.65 |
1000 | 178557.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.