Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000086 BGN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000085 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000084 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000083 BGN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000082 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000082 BGN |
LAK | BGN |
1 | 0.000086 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00086 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0086 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.086 |
BGN | LAK |
1 | 11648.85 |
5 | 58244.26 |
10 | 116488.52 |
20 | 232977.05 |
50 | 582442.63 |
100 | 1164885.27 |
250 | 2912213.19 |
500 | 5824426.38 |
1000 | 11648852.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.