Tỷ giá hối đoái LAK/BGN 0.000077634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000078 BGN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000077 BGN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000076 BGN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000075 BGN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000075 BGN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000074 BGN |
LAK | BGN |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
BGN | LAK |
1 | 12880.93 |
5 | 64404.67 |
10 | 128809.35 |
20 | 257618.7 |
50 | 644046.75 |
100 | 1288093.51 |
250 | 3220233.77 |
500 | 6440467.55 |
1000 | 12880935.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.