Tỷ giá hối đoái LAK/BHD 0.000017414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000017 BHD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000017 BHD |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000017 BHD |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000017 BHD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000017 BHD |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000017 BHD |
LAK | BHD |
1 | 0.000017 |
5 | 0.000087 |
10 | 0.00017 |
20 | 0.00035 |
50 | 0.00087 |
100 | 0.0017 |
250 | 0.0044 |
500 | 0.0087 |
1000 | 0.017 |
BHD | LAK |
1 | 57425.41 |
5 | 287127.06 |
10 | 574254.12 |
20 | 1148508.25 |
50 | 2871270.63 |
100 | 5742541.26 |
250 | 14356353.16 |
500 | 28712706.32 |
1000 | 57425412.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.