Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000064 BND |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000063 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000063 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000062 BND |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000061 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000061 BND |
LAK | BND |
1 | 0.000064 |
5 | 0.00032 |
10 | 0.00064 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0032 |
100 | 0.0064 |
250 | 0.016 |
500 | 0.032 |
1000 | 0.064 |
BND | LAK |
1 | 15671.51 |
5 | 78357.58 |
10 | 156715.17 |
20 | 313430.34 |
50 | 783575.85 |
100 | 1567151.71 |
250 | 3917879.28 |
500 | 7835758.57 |
1000 | 15671517.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.