Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00026 BRL |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00026 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00026 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00026 BRL |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00025 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00025 BRL |
LAK | BRL |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
BRL | LAK |
1 | 3785.49 |
5 | 18927.45 |
10 | 37854.9 |
20 | 75709.81 |
50 | 189274.53 |
100 | 378549.07 |
250 | 946372.68 |
500 | 1892745.36 |
1000 | 3785490.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.