Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000046 BSD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000045 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000045 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000044 BSD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000044 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000043 BSD |
LAK | BSD |
1 | 0.000046 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00046 |
20 | 0.00091 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0046 |
250 | 0.011 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.046 |
BSD | LAK |
1 | 21958.13 |
5 | 109790.69 |
10 | 219581.39 |
20 | 439162.79 |
50 | 1097906.99 |
100 | 2195813.99 |
250 | 5489534.97 |
500 | 10979069.95 |
1000 | 21958139.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.