Tỷ giá hối đoái LAK/BYN 0.00015080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00015 BYN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00015 BYN |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00015 BYN |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00015 BYN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00014 BYN |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00014 BYN |
LAK | BYN |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00075 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0075 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.075 |
1000 | 0.15 |
BYN | LAK |
1 | 6631.13 |
5 | 33155.66 |
10 | 66311.33 |
20 | 132622.66 |
50 | 331556.66 |
100 | 663113.33 |
250 | 1657783.33 |
500 | 3315566.66 |
1000 | 6631133.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.