Valuta Ex Logo

LAK đến BYR

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LAK/BYR 0.90323 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-byr?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LAK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LAK0.0 LAK0.90 BYR
1%1 LAK0.010 LAK0.89 BYR
2%1 LAK0.020 LAK0.89 BYR
3%1 LAK0.030 LAK0.88 BYR
4%1 LAK0.040 LAK0.87 BYR
5%1 LAK0.050 LAK0.86 BYR

Chuyển đổi Kip Lào thành Rúp Belarus (2000–2016)

LAKBYR
10.90
54.51
109.03
2018.06
5045.16
10090.32
250225.8
500451.61
1000903.23

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Kip Lào

BYRLAK
11.1
55.53
1011.07
2022.14
5055.35
100110.71
250276.78
500553.56
10001107.13

Thông tin thêm về LAK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ