Tỷ giá hối đoái LAK/CDF 0.10236 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CDF |
| 0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.10 CDF |
| 1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.10 CDF |
| 2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.10 CDF |
| 3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.099 CDF |
| 4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.098 CDF |
| 5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.097 CDF |
| LAK | CDF |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.02 |
| 20 | 2.04 |
| 50 | 5.11 |
| 100 | 10.23 |
| 250 | 25.59 |
| 500 | 51.18 |
| 1000 | 102.36 |
| CDF | LAK |
| 1 | 9.76 |
| 5 | 48.84 |
| 10 | 97.69 |
| 20 | 195.38 |
| 50 | 488.45 |
| 100 | 976.91 |
| 250 | 2442.29 |
| 500 | 4884.58 |
| 1000 | 9769.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.