Tỷ giá hối đoái LAK/CHF 0.000037658 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000038 CHF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000037 CHF |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000037 CHF |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000037 CHF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000036 CHF |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000036 CHF |
LAK | CHF |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0094 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
CHF | LAK |
1 | 26554.54 |
5 | 132772.7 |
10 | 265545.41 |
20 | 531090.83 |
50 | 1327727.08 |
100 | 2655454.16 |
250 | 6638635.42 |
500 | 13277270.84 |
1000 | 26554541.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.