Tỷ giá hối đoái LAK/CLF 0.0000011689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0000012 CLF |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0000012 CLF |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0000011 CLF |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0000011 CLF |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0000011 CLF |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0000011 CLF |
LAK | CLF |
1 | 0.0000012 |
5 | 0.0000058 |
10 | 0.000012 |
20 | 0.000023 |
50 | 0.000058 |
100 | 0.00012 |
250 | 0.00029 |
500 | 0.00058 |
1000 | 0.0012 |
CLF | LAK |
1 | 855520.38 |
5 | 4277601.94 |
10 | 8555203.88 |
20 | 17110407.76 |
50 | 42776019.41 |
100 | 85552038.82 |
250 | 213880097.06 |
500 | 427760194.13 |
1000 | 855520388.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.