Tỷ giá hối đoái LAK/CLP 0.043792 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.044 CLP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.043 CLP |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.043 CLP |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.042 CLP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.042 CLP |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.042 CLP |
LAK | CLP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.18 |
100 | 4.37 |
250 | 10.94 |
500 | 21.89 |
1000 | 43.79 |
CLP | LAK |
1 | 22.83 |
5 | 114.17 |
10 | 228.34 |
20 | 456.69 |
50 | 1141.74 |
100 | 2283.49 |
250 | 5708.74 |
500 | 11417.49 |
1000 | 22834.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.