Tỷ giá hối đoái LAK/CNY 0.00033472 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00033 CNY |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00033 CNY |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00033 CNY |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00032 CNY |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00032 CNY |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00032 CNY |
LAK | CNY |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.033 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.33 |
CNY | LAK |
1 | 2987.6 |
5 | 14938.01 |
10 | 29876.02 |
20 | 59752.05 |
50 | 149380.13 |
100 | 298760.26 |
250 | 746900.67 |
500 | 1493801.34 |
1000 | 2987602.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.