Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0012 CUP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0012 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0012 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0012 CUP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0012 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0011 CUP |
LAK | CUP |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.2 |
CUP | LAK |
1 | 828.67 |
5 | 4143.35 |
10 | 8286.71 |
20 | 16573.42 |
50 | 41433.56 |
100 | 82867.12 |
250 | 207167.8 |
500 | 414335.6 |
1000 | 828671.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.