Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0028 DOP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0028 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0027 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0027 DOP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0027 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0026 DOP |
LAK | DOP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.77 |
DOP | LAK |
1 | 359.85 |
5 | 1799.25 |
10 | 3598.51 |
20 | 7197.02 |
50 | 17992.55 |
100 | 35985.1 |
250 | 89962.75 |
500 | 179925.5 |
1000 | 359851 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.