Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00068 ERN |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00068 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00067 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00066 ERN |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00066 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00065 ERN |
LAK | ERN |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
ERN | LAK |
1 | 1463.66 |
5 | 7318.33 |
10 | 14636.66 |
20 | 29273.33 |
50 | 73183.33 |
100 | 146366.66 |
250 | 365916.66 |
500 | 731833.33 |
1000 | 1463666.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.