Valuta Ex Logo

LAK đến ERN

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái LAK/ERN 0.00069125 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-ern?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where LAK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngERN
0%1 LAK0.0 LAK0.00069 ERN
1%1 LAK0.010 LAK0.00068 ERN
2%1 LAK0.020 LAK0.00068 ERN
3%1 LAK0.030 LAK0.00067 ERN
4%1 LAK0.040 LAK0.00066 ERN
5%1 LAK0.050 LAK0.00066 ERN

Chuyển đổi Kip Lào thành Nakfa Eritrea

LAKERN
10.00069
50.0035
100.0069
200.014
500.035
1000.069
2500.17
5000.35
10000.69

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kip Lào

ERNLAK
11446.65
57233.28
1014466.57
2028933.15
5072332.88
100144665.77
250361664.44
500723328.88
10001446657.77

Thông tin thêm về LAK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ