Tỷ giá hối đoái LAK/ETB 0.0060598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0061 ETB |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0060 ETB |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0059 ETB |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0059 ETB |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0058 ETB |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0058 ETB |
LAK | ETB |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
ETB | LAK |
1 | 165.02 |
5 | 825.1 |
10 | 1650.2 |
20 | 3300.41 |
50 | 8251.03 |
100 | 16502.06 |
250 | 41255.16 |
500 | 82510.32 |
1000 | 165020.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.