Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000044 EUR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000043 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000043 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000042 EUR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000042 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000042 EUR |
LAK | EUR |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00087 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
EUR | LAK |
1 | 22867.77 |
5 | 114338.89 |
10 | 228677.78 |
20 | 457355.57 |
50 | 1143388.94 |
100 | 2286777.88 |
250 | 5716944.71 |
500 | 11433889.42 |
1000 | 22867778.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.