Valuta Ex Logo

LAK đến EUR

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái LAK/EUR 0.000040623 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-eur?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where LAK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 LAK0.0 LAK0.000041 EUR
1%1 LAK0.010 LAK0.000040 EUR
2%1 LAK0.020 LAK0.000040 EUR
3%1 LAK0.030 LAK0.000039 EUR
4%1 LAK0.040 LAK0.000039 EUR
5%1 LAK0.050 LAK0.000039 EUR

Chuyển đổi Kip Lào thành Euro

LAKEUR
10.000041
50.00020
100.00041
200.00081
500.0020
1000.0041
2500.010
5000.020
10000.041

Chuyển đổi Euro thành Kip Lào

EURLAK
124616.31
5123081.55
10246163.1
20492326.2
501230815.52
1002461631.04
2506154077.6
50012308155.21
100024616310.42

Thông tin thêm về LAK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ