Chuyển đổi Kip Lào sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LAK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LAK đến EUR

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái LAK/EUR 0.000044261 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-eur?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where LAK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 LAK0.0 LAK0.000044 EUR
1%1 LAK0.010 LAK0.000044 EUR
2%1 LAK0.020 LAK0.000043 EUR
3%1 LAK0.030 LAK0.000043 EUR
4%1 LAK0.040 LAK0.000042 EUR
5%1 LAK0.050 LAK0.000042 EUR

Chuyển đổi Kip Lào thành Euro

LAKEUR
10.000044
50.00022
100.00044
200.00089
500.0022
1000.0044
2500.011
5000.022
10000.044

Chuyển đổi Euro thành Kip Lào

EURLAK
122593.05
5112965.29
10225930.59
20451861.19
501129652.98
1002259305.97
2505648264.94
50011296529.89
100022593059.78

Thông tin thêm về LAK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ