Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000038 GBP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000037 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000037 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000037 GBP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000036 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000036 GBP |
LAK | GBP |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00076 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0095 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
GBP | LAK |
1 | 26444.21 |
5 | 132221.05 |
10 | 264442.11 |
20 | 528884.22 |
50 | 1322210.55 |
100 | 2644421.11 |
250 | 6611052.78 |
500 | 13222105.56 |
1000 | 26444211.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.