Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000038 GGP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000037 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000037 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000036 GGP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000036 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000036 GGP |
LAK | GGP |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0094 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
GGP | LAK |
1 | 26661.21 |
5 | 133306.05 |
10 | 266612.11 |
20 | 533224.22 |
50 | 1333060.55 |
100 | 2666121.1 |
250 | 6665302.76 |
500 | 13330605.52 |
1000 | 26661211.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.