Tỷ giá hối đoái LAK/GHS 0.00055772 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00056 GHS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00055 GHS |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00055 GHS |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00054 GHS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00054 GHS |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00053 GHS |
LAK | GHS |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
GHS | LAK |
1 | 1793.03 |
5 | 8965.15 |
10 | 17930.3 |
20 | 35860.6 |
50 | 89651.51 |
100 | 179303.02 |
250 | 448257.57 |
500 | 896515.14 |
1000 | 1793030.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.