Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00063 GHS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00063 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00062 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00061 GHS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00061 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00060 GHS |
LAK | GHS |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
GHS | LAK |
1 | 1581.03 |
5 | 7905.17 |
10 | 15810.34 |
20 | 31620.68 |
50 | 79051.71 |
100 | 158103.43 |
250 | 395258.58 |
500 | 790517.16 |
1000 | 1581034.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.