Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00037 HKD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00036 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00036 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00036 HKD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00035 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00035 HKD |
LAK | HKD |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
HKD | LAK |
1 | 2727.44 |
5 | 13637.2 |
10 | 27274.41 |
20 | 54548.82 |
50 | 136372.05 |
100 | 272744.11 |
250 | 681860.28 |
500 | 1363720.56 |
1000 | 2727441.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.