Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.00033 HRK |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.00033 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.00032 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.00032 HRK |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.00032 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.00031 HRK |
LAK | HRK |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.016 |
100 | 0.033 |
250 | 0.082 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.33 |
HRK | LAK |
1 | 3043.64 |
5 | 15218.21 |
10 | 30436.43 |
20 | 60872.87 |
50 | 152182.18 |
100 | 304364.37 |
250 | 760910.92 |
500 | 1521821.85 |
1000 | 3043643.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.