Valuta Ex Logo

LAK đến ILS

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LAK/ILS 0.00016421 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-ils?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LAK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngILS
0%1 LAK0.0 LAK0.00016 ILS
1%1 LAK0.010 LAK0.00016 ILS
2%1 LAK0.020 LAK0.00016 ILS
3%1 LAK0.030 LAK0.00016 ILS
4%1 LAK0.040 LAK0.00016 ILS
5%1 LAK0.050 LAK0.00016 ILS

Chuyển đổi Kip Lào thành Sheqel Israel mới

LAKILS
10.00016
50.00082
100.0016
200.0033
500.0082
1000.016
2500.041
5000.082
10000.16

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Kip Lào

ILSLAK
16089.82
530449.13
1060898.26
20121796.53
50304491.34
100608982.68
2501522456.71
5003044913.43
10006089826.86

Thông tin thêm về LAK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ