Valuta Ex Logo

LAK đến ILS

Chuyển đổi Kip Lào (LAK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LAK - Kip Làoselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LAK/ILS 0.00017051 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lak-to-ils?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LAK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kip Lào với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLAKPhí chuyển nhượngILS
0%1 LAK0.0 LAK0.00017 ILS
1%1 LAK0.010 LAK0.00017 ILS
2%1 LAK0.020 LAK0.00017 ILS
3%1 LAK0.030 LAK0.00017 ILS
4%1 LAK0.040 LAK0.00016 ILS
5%1 LAK0.050 LAK0.00016 ILS

Chuyển đổi Kip Lào thành Sheqel Israel mới

LAKILS
10.00017
50.00085
100.0017
200.0034
500.0085
1000.017
2500.043
5000.085
10000.17

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Kip Lào

ILSLAK
15864.78
529323.94
1058647.89
20117295.78
50293239.45
100586478.91
2501466197.29
5002932394.59
10005864789.18

Thông tin thêm về LAK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ