Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0039 INR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0039 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0038 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0038 INR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0038 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0037 INR |
LAK | INR |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.95 |
1000 | 3.91 |
INR | LAK |
1 | 255.2 |
5 | 1276.01 |
10 | 2552.03 |
20 | 5104.06 |
50 | 12760.16 |
100 | 25520.33 |
250 | 63800.83 |
500 | 127601.66 |
1000 | 255203.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.