Tỷ giá hối đoái LAK/JEP 0.000035551 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.000036 JEP |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.000035 JEP |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.000035 JEP |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.000034 JEP |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.000034 JEP |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.000034 JEP |
LAK | JEP |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00071 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0089 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
JEP | LAK |
1 | 28128.93 |
5 | 140644.65 |
10 | 281289.3 |
20 | 562578.61 |
50 | 1406446.53 |
100 | 2812893.06 |
250 | 7032232.65 |
500 | 14064465.3 |
1000 | 28128930.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.