Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0040 KGS |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0039 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0039 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0039 KGS |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0038 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0038 KGS |
LAK | KGS |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.98 |
1000 | 3.97 |
KGS | LAK |
1 | 251.76 |
5 | 1258.8 |
10 | 2517.6 |
20 | 5035.21 |
50 | 12588.02 |
100 | 25176.05 |
250 | 62940.14 |
500 | 125880.29 |
1000 | 251760.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.