Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.021 KZT |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.021 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.021 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.021 KZT |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.021 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.020 KZT |
LAK | KZT |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.35 |
500 | 10.7 |
1000 | 21.4 |
KZT | LAK |
1 | 46.72 |
5 | 233.63 |
10 | 467.27 |
20 | 934.54 |
50 | 2336.36 |
100 | 4672.73 |
250 | 11681.84 |
500 | 23363.68 |
1000 | 46727.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.