Tỷ giá hối đoái LAK/KZT 0.024182 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.024 KZT |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.024 KZT |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.024 KZT |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.023 KZT |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.023 KZT |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.023 KZT |
LAK | KZT |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.04 |
500 | 12.09 |
1000 | 24.18 |
KZT | LAK |
1 | 41.35 |
5 | 206.76 |
10 | 413.53 |
20 | 827.07 |
50 | 2067.68 |
100 | 4135.37 |
250 | 10338.43 |
500 | 20676.87 |
1000 | 41353.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.