Tỷ giá hối đoái LAK/LKR 0.013678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.014 LKR |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.014 LKR |
2% | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.013 LKR |
3% | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.013 LKR |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.013 LKR |
5% | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.013 LKR |
LAK | LKR |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.41 |
500 | 6.83 |
1000 | 13.67 |
LKR | LAK |
1 | 73.11 |
5 | 365.56 |
10 | 731.12 |
20 | 1462.25 |
50 | 3655.62 |
100 | 7311.25 |
250 | 18278.13 |
500 | 36556.26 |
1000 | 73112.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK (Kip Lào) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.