Tỷ lệ | LAK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LAK | 0.0 LAK | 0.0091 LRD |
1% | 1 LAK | 0.010 LAK | 0.0090 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LAK | 0.020 LAK | 0.0089 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LAK | 0.030 LAK | 0.0088 LRD |
4% | 1 LAK | 0.040 LAK | 0.0087 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LAK | 0.050 LAK | 0.0086 LRD |
LAK | LRD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.52 |
1000 | 9.05 |
LRD | LAK |
1 | 110.37 |
5 | 551.88 |
10 | 1103.76 |
20 | 2207.53 |
50 | 5518.84 |
100 | 11037.68 |
250 | 27594.2 |
500 | 55188.41 |
1000 | 110376.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LAK ( Kip Lào ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.